PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013


 

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN  
HỌC KÌ I (Từ ngày 15/8/2012)  
             
STT Họ và tên TĐ chuyên môn Chuyên môn Kiêm nhiệm TS Ghi chú
1 Bùi Thị Dung Văn 9(10t) + Sử 7(6t) Tổ trưởng (3t) 19  
2 Lê Thị Phương Văn8(8t) + Sử8(4t) + Sử9(2t) + GDHN9 (1t)   15  
3 Nguyễn Hà Phương ĐH Anh9(4t)  + GDCD7 (3t) + NGLL9(1t) CN9B(4t) + CĐ(3t) 15  
4 Nguyễn T Vân Anh ĐH Anh8(6t)  + CNg6(6t) +TD6A(2t) CN8B(4t)  18  
5 Bùi Thị Thanh Xuân ĐH Anh7(9t)  CN7A(4t) + TQ (5t) 18  
6 Đỗ Thị Bích ĐH  Anh6(9t)  CN6A(4t) +  Anh6(9t) + Thư ký (2t) + Con nhỏ (3t) 18  
7 Nguyễn Thị Liên ĐH  Văn7 (12t) + Sử 6(3t)  CN7C(4t) 19  
8 Dương Thanh Huyền TPT (chuyên trách) + Nhạc8(2t)       
9 Ngô Thị Dung Nhạc 6(3t) + Nhạc7(3t) + CNg7(6t) + GDCD8(2t) + NGLL6(1.5t)+ GDCD6(3t)    18.5  
10 Nguyễn Thị Ngát ĐH Văn 6(12t) + Địa 9(4t) CN6B(4t)  20  
11 Lê Thị Nga Địa 8(2t) +  Địa 7(6t) + Sinh 9(4t) + Địa 6(3t) CN7B(4t)  19  
12 Nguyễn T Hồng Lê ĐH Sinh6(6t) + Sinh8 (4t)  + GDCD9(2t) + NGLL8(1) Thí nghiệm(5t)  18  
13 Dương Thị Hiền Hóa 9 (4t) + Hóa8(4t) + Sinh7(6t) + NGLL7 (2t)   16  
14 Triệu Thị Thanh ĐH TD6BC(4t) + TD7(6t) + TD8(4t) + TD9(4t)   18  
15 Lê Công Quyền ĐH Toán 7BC(8t) + CNg8(4t) + Lý9(4t)  TT (3t) 19  
16 Bùi Thị Dung Toán 8(8t) + Lý6(3t) + CNg9 (2t) CN8A(4t) 17  
17 Ngô Thị Nga Toán7A(4t)+ Toán 9(8t) + Lý 7(3t) CN9A(4t)  19  
18 Lê Viết Cường Toán 6(12t) + Lý8(2t) BTĐ(2t) + CNTT(2t) 18  
19 Nguyễn Thị Thúy ĐH Tin học 6 (6t) + Tin 7 (6t) + Tin 8 (4t) + Tin 9 (4t)   20
20 Trần Thị Hà MT6(3t) + MT7(3t) + MT8 (2t) + MT9(2t) CN6C(4t) +  Con nhỏ (3t)  17  
21 Vũ Thị Hằng ĐH Dạy thay HT    
22 Nguyễn Thị Kim Mai ĐH Dạy thay  PHT + con nhỏ    
             
        HIỆU TRƯỞNG  
             
        (Đã kí)    
             
        Vũ Thị Hằng  

 



Các thông tin khác: