Phân công chuyên môn năm học 2014 - 2015
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS TRÀNG AN |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2014 – 2015
Tràng An, ngày 22 tháng 09 năm 2014
|
STT | Họ và tên | Phân công chuyên môn | Tổng số tiết
| |
1 | Nguyễn Ngọc Tú | (Hiệu trưởng) Dạy thay | 2
| |
2 | Trần Thị Dung | (Phó hiệu trưởng) Dạy thay, Phụ trách CNTT.
| 4 | |
3 | Nguyễn Thị Ngát | Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, Văn 8A = 4 tiết, Địa 8ABC = 3 tiết, Địa 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 20,5
| |
4 | Nguyễn Hà Phương | Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, T.Anh 6AB = 6 tiết, T.Anh 7AB = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 19,5
| |
5 | Lê Thị Phương | Văn 9AB = 10 tiết, Sử 8ABC = 6 tiết, Sử 9ABC = 3 tiết.
| 19 | |
6 | Bùi Thị Thanh Xuân | Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, T.Anh 9ABC = 6 tiết, GDCD 9ABC = 3 tiết, Thủ quỹ = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng. | 19,75
| |
7 | Đỗ Thị Bích | Chủ nhiệm 8B = 4 tiết, T.Anh 8ABC = 9 tiết, GDCD 8ABC = 3 tiết, Thư ký hội đồng = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5.
| 18,5
| |
8 | Dương Thanh Huyền | Tổng phụ trách Đội, Nhạc 6AB = 2 tiết. | 19
| |
9 | Ngô Thị Dung | Nhạc 7AB = 2 tiết, Nhạc 8ABC = 3 tiết, GDCD 6AB = 2 tiết, GDCD 7AB = 2 tiết, C.Nghệ 6A = 2 tiết, T.Dục 6AB = 4 tiết, T.Dục 7B = 2 tiết.
| 17
| |
10 | Phạm Ngọc Diệp (Đang trong thời gian tập sự) | Văn 7A = 4 tiêt, Văn 8BC = 8 tiết, Sử 6AB = 2 tiết, Tin bài = 3 tiết. | 17 | |
11 | Hoàng Thị Hương (Hợp đồng) | Văn 6AB = 8 tiết, Văn 7B = 4 tiết. | 12
| |
12 | Nguyễn Thị Huyền (Hợp đồng) | Sử 7AB = 4 tiết, Văn 9C = 5 tiết | 9 | |
13 | Lê Thị Nga | Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, Địa 6AB = 2 tiết, Sinh 6AB = 4 tiết, Sinh 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 19,5
| |
14 | Nguyễn Thị Hồng Lê | Hóa 8ABC = 6 tiết, Biệt phái viên TTHTCĐ
| 19 | |
15 | Dương Thị Hiền | Sinh 8ABC = 6 tiết, Hóa 9ABC = 6 tiết, Thiết bị dạy họ - Phòng học thông minh = 5 tiết, Thanh tra nhân dân = 2 tiết.
| 19 | |
16 | Lê Công Quyền | Chủ nhiệm 8C = 4 tiết, Toán 8BC = 8 tiết, C.Nghệ 8ABC = 6 tiết, Họp trực tuyến = 1 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 19,5
| |
17 | Nguyễn Thị Hùy | Chủ nhiệm 9B= 4 tiết, Lý 8ABC = 3 tiết, Toán 9ABC = 12 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.
| 19,75 | |
18 | Trần Thị Hà | Chủ nhiệm 6B= 4 tiết, M.Thuật 6AB = 2 tiết, M.Thuật 7AB = 2 tiết, M.Thuật 8ABC = 3 tiết, M.Thuật 9ABC = 3 tiết, Sinh 7AB = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 18,5 | |
19 | Triệu Thị Thanh
| Chủ nhiệm 9C= 4 tiết, T.Dục 7A = 2 tiết, T.Dục 8ABC = 6 tiết, T.Dục 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.
| 18,75 | |
20 | Tạ Thị Hà | Toán 6A = 4 tiết, Địa 7AB = 4 tiết, C.Nghệ 6B = 2 tiết, C.Nghệ 7AB = 4 tiết, C.Nghệ 9ABC = 3 tiết.
| 17 | |
21 | Lê Hương Thảo | Chủ nhiệm 7B = 4 tiết, Toán 7AB = 8 tiết, Toán 8A = 4 tiết, Lý 7AB = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 18,5 | |
22 | Nguyễn Thị Thúy (Hợp đồng Tin học) | Tin tự chọn 6AB = 4 tiết, Tin tự chọn 7AB = 4 tiết, Tin tự chọn 8ABC = 6 tiết, Tin tự chọn 9ABC = 6 tiết.
| 20
| |
23 | Nguyễn Văn Hữu (Hợp đồng) | Toán 6B = 4 tiết, Lý 6AB = 2 tiết, Lý 9ABC = 6 tiết.
| 12 | |
|
KT.HIỆU TRƯỞNG Phó hiệu trưởng |