Phân công chuyên môn
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
| |||||||||||
| |||||||||||
BÁO CÁO PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||||||||||
Năm học 2011-2012 | |||||||||||
| |||||||||||
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Trình độ CM | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn học kỳ II, năm học 2011-2012 | Kiêm nhiệm | Tổng số tiết | Ghi chú | |||
TC | CĐ | ĐH | |||||||||
1 | Vũ Thị Hằng | 02/03/1963 |
|
| x | Toán | Dạy thay | Hiệu trưởng |
|
| |
2 | Nguyễn Thị Kim Mai | 04/20/1980 |
|
| x | Toán | Công Nghệ 6B (2t); Dạy thay | P.Hiệu trưởng | 2 |
| |
3 | Bùi Thị Dung | 12/21/1958 |
| x |
| Văn - Sử | Văn 9(10t) + Sử 7(4t) | Tổ trưởng (3t) | 17 |
| |
4 | Lê Thị Phương | 08/06/1960 |
| x |
| Văn - Sử | Văn7(8t) + Sử8(4t) + Sử9(2t)+ GDCD8(2t) + GDHN(1t) |
| 17 |
| |
5 | Nguyễn Hà Phương | 06/18/1977 |
|
| x | Tiếng Anh | Anh8(6t) + Anh 7B(3t)+ CĐ(3t) | Chủ nhiệm 8B (4t) | 16 | MN | |
6 | Đỗ Thị Bích | 06/18/1980 |
|
| x | Tiếng Anh | Nghỉ thai sản | ||||
7 | Nguyễn T Vân Anh | 07/29/1977 |
|
| x | Tiếng Anh | Anh9(4t) + Tiếng anh 7A(3t)+ NGLL6 (2t) | Chủ nhiệm 9B(4t) | 13 | MN | |
8 | Bùi Thị Thanh Xuân | 10/04/1978 |
|
| x | Tiếng Anh | Anh6(9t) | Chủ nhiệm 6A (4t); thủ quĩ (6t) | 19 |
| |
9 | Nguyễn Thị Liên | 02/09/1985 |
|
| x | Văn | Văn6 (12t) + Sử 6(3t) | Chủ nhiệm 6C (4t) | 19 |
| |
10 | Nguyễn Thị Ngát | 08/19/1977 |
|
| x | Văn - Địa | Văn 8(8t) + Địa 9(2t)+ Địa 6AC(2t) | Chủ nhiệm 9A(4t)+ Thư ký (2t) | 18 |
| |
11 | Dương Thanh Huyền | 08/14/1981 |
| x |
| Âm nhạc | Nhạc7(2t) | Tổng phụ trách |
|
| |
12 | Ngô Thị Dung | 05/01/1987 |
| x |
| Âm nhạc | Nhạc 6(3t) + Nhạc8(2t) + Nhạc 9 (2t)+ CNghệ 7(2t) + GDCD7 (2t)+ GDCD 9 (2t) + MT7(2t)+NGLL9(2t) |
| 17 |
| |
13 | Triệu Thị Thanh | 09/17/1980 |
|
| x | Thể dục | TD6(6t) + TD7(4t) + TD8(4t) + TD9(4t) |
| 18 |
| |
14 | Lê Công Quyền | 07/12/1966 |
|
| x | Toán - CNghệ | Toán 6BC(8t) + CNg8(4t) + Lý9(4t) | Tổ trưởng (3t) | 19 |
| |
15 | Bùi Thị Dung | 12/21/1959 |
| x |
| Toán - Lý | Toán 7(8t) + CNg6AC(4t) + Lý6(3t) | Chủ nhiệm 7A (4t) | 17 |
| |
16 | Trần Thị Hà | 09/09/1980 |
| x |
| Mĩ thuật | Thai sản |
| |||
17 | Nguyễn T Hồng Lê | 09/26/1979 |
|
| x | Sinh -Hóa | Hóa8(4t) + Sinh9(4t) + Sinh7 (4t) + NGLL 7(1t) + MT 6C(1T) | Chủ nhiệm 7B(4t) | 18 |
| |
18 | Dương Thị Hiền | 06/19/1985 |
| x |
| Sinh -Hóa | Hóa 9 (4t) + Sinh 6C (2t) + NGLL8 (1t)+ Sinh 8(4t) | Thiêt bị thí nghiệm (5t) | 16 |
| |
19 | Ngô Thị Nga | 08/28/1959 |
| x |
| Toán - Lý | Toán6A(4t)+ Toán 8(8t) + Lý 7(2t) | Chủ nhiệm 8A(4t) | 18 |
| |
20 | Lê Thị Nga | 06/27/1980 |
| x |
| Sinh - Địa | Địa 6B(1t) + Địa 7(4t) + Địa8(4t) + Sinh 6BC (4t)+ MT6B(1t) | Chủ nhiệm 6B(4t) | 18 |
| |
21 | Lê Viết Cường | 06/18/1982 |
| x |
| Toán - Lý | Toán9(8t) + Lý8(2t) + Cnghệ9(2t)+ GDCD6(3t) + MT8(2t) | BT Đoàn TN (2t) | 19 |
| |
22 | Nguyễn Thị Thúy | 07/27/1988 |
| x |
| Tin học | Tin học 6 (6t) + Tin 7 (4t) + Tin 8 (4t) + Tin 9 (4t) |
| 18 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| TM. BAN GIÁM HIỆU NHÀ TRƯỜNG |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| (Đã ký) |
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
Vũ Thị Hằng |
|
|
|