THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
Áp dụng từ ngày 10/9/2012
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 8A | 8B |
2 | 1 | Toán - Cường | Sinh - Lê | Văn - Ngát | MT - Hà | NNgữ - Anh |
2 | NNgữ - Bích | Toán - Cường | Văn - Ngát | CNghệ - Quyền | Toán - DungT | |
3 | Văn - Ngát | GDCD - Hà | Toán - Cường | NNgữ - Anh | Sử - L.Phương | |
4 | CNghệ - Anh | Văn - Ngát | GDCD - Hà | Toán - DungT | CNghệ - Quyền | |
5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | |
3 | 1 | Toán - Cường | Văn - Ngát | CNghệ - Anh | Văn - L.Phương | Sinh - Lê |
2 | CNghệ - Anh | Văn - Ngát | NNgữ - Bích | Sinh - Lê | Sử - L.Phương | |
3 | NNgữ - Bích | CNghệ - Anh | Sinh - Lê | Sử - L.Phương | Hoá - Hiền | |
4 | Nhạc - N.Dung | NNgữ - Bích | MT - Hà | CNghệ - Quyền | Văn - L.Phương | |
5 | TD - Anh | MT - Hà | NGLL - N.Dung | Hoá - Hiền | CNghệ - Quyền | |
4 | 1 | Tin - Thúy | Sử - Liên | Văn - Ngát | Toán - DungT | GDCD - N.Dung |
2 | Tin - Thúy | Văn - Ngát | CNghệ - Anh | GDCD - N.Dung | Toán - DungT | |
3 | Văn - Ngát | Nhạc - N.Dung | Sử - Liên | Địa - L.Nga | TD - Thanh | |
4 | Sử - Liên | TD - Thanh | Nhạc - N.Dung | Hoá - Hiền | NNgữ - Anh | |
5 | TD - Anh | NGLL - N.Dung | Địa - L.Nga | TD - Thanh | Hoá - Hiền | |
5 | 1 | MT - Hà | Tin - Thúy | Toán - Cường | NNgữ - Anh | Văn - L.Phương |
2 | Toán - Cường | Tin - Thúy | NNgữ - Bích | Văn - L.Phương | Toán - DungT | |
3 | NNgữ - Bích | Toán - Cường | TD - Thanh | Văn - L.Phương | MT - Hà | |
4 |
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
| |
6 | 1 | Toán - Cường | Lý - DungT | NNgữ - Bích | Sinh - Lê | Văn - L.Phương |
2 | Địa - L.Nga | Toán - Cường | Sinh - Lê | Nhạc - Huyền | Văn - L.Phương | |
3 | Lý - DungT | NNgữ - Bích | TD - Thanh | Văn - L.Phương | Địa - L.Nga | |
4 | Sinh - Lê | Địa - L.Nga | Toán - Cường | Toán - DungT | Nhạc - Huyền | |
5 | NGLL - N.Dung | TD - Thanh | Lý - DungT | Sử - L.Phương | Sinh - Lê | |
7 | 1 | Sinh - Lê | Toán - Cường | Văn - Ngát | NNgữ - Anh | Toán - DungT |
2 | GDCD - Hà | Sinh - Lê | Tin - Thúy | Toán - DungT | Lý - Cường | |
3 | Văn - Ngát | CNghệ - Anh | Tin - Thúy | Lý - Cường | TD - Thanh | |
4 | Văn - Ngát | NNgữ - Bích | Toán - Cường | TD - Thanh | NNgữ - Anh | |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |