PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013 (từ ngày 05/11/2012)


PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I

NĂM HỌC 2012 – 2013 (Từ ngày 05/11/2012)

STT

Họ và tên

TĐ chuyên môn

Chuyên môn

Kiêm nhiệm

TS

Ghi chú

1

Bùi Thị Dung

Văn 9(10t) + Sử 7(6t)

Tổ trưởng (3t)

19

 

2

Lê Thị Phương

Văn8(8t) + Sử8(4t) + Sử9(2t)  +  GDCD7 (3t)

 

17

 

3

Nguyễn Hà Phương

ĐH

Anh9(4t) + GDCD9(2t)  + GDCD8(2t)  + GDHN9 (1t) 

CN9B(4t) + CĐ(3t)

16

 

4

Nguyễn T Vân Anh

ĐH

Anh8(6t)  +TD6A(2t)+ CNg7(3t)

CN8B(4t)

15

 

5

Bùi Thị Thanh Xuân

ĐH

Anh7(9t)

CN7A(4t) + TQ (5t)

18

 

6

Đỗ Thị Bích

ĐH

 Anh6(9t)

CN6A(4t) +  Thư ký (2t) + Con nhỏ (3t)

18

 

7

Nguyễn Thị Liên

ĐH

 Văn7 (12t) + Sử 6(3t)

CN7C(4t)

19

 

9

Dương Thanh Huyền

TPT (chuyên trách) + Nhạc8(2t)

 

 

 

10

Ngô Thị Dung

Nhạc 6(3t) + Nhạc7(3t)+ NGLL7(2t)+ GDCD6(3t)  + CNg6(6t)

 

17

 

8

Nguyễn Thị Ngát

ĐH

Văn 6(12t) + Địa 9(4t)

CN6B(4t)

20

 

17

Lê Thị Nga

Địa 8(2t) +  Địa 7(6t) + Sinh 9(4t) + Địa 6(3t)

CN7B(4t)

19

 

14

Nguyễn T Hồng Lê

ĐH

Sinh6(6t) + Sinh8 (4t)  + NGLL9(1t)

Thí nghiệm(5t)

16

 

15

Dương Thị Hiền

Hóa 9 (4t) + Hóa8(4t) + Sinh7(6t)  + NGLL6(1,5t)

 

15,5

 

11

Triệu Thị Thanh

ĐH

TD6BC(4t) + TD7(6t) + TD8(4t) + TD9(4t)

 

18

 

12

Lê Công Quyền

ĐH

Toán 7C(4t) + CNg8 (2t)

 

6

 TT HTCĐ

13

Bùi Thị Dung

Toán 8(8t) + Lý6(3t) + CNg 9(2t)

CN8A(4t)

17

 

16

Ngô Thị Nga

Toán 9(8t) + Lý 7(3t)

CN9A(4t) + TT (3t)

18

 

17

Lê Viết Cường

Toán 7AC(8t) + Lý9 (4t)

CNTT(4t)+BTĐ (2t)

18

 

18

Nguyễn Thị Hùy

Toán 6(12t) + Lý8(2t)

CN6C(4t)

18

 

19

Nguyễn Thị Thúy

ĐH

Tin học 6 (6t) + Tin 7 (6t) + Tin 8 (4t) + Tin 9(4t)

 

20

20

Trần Thị Hà

MT6(3t) + MT7(3t) + MT8 (2t) + MT9(2t) + NGLL8(1)

 Con nhỏ (3t) + PTLĐ trường (3t)

17

 

21

Vũ Thị Hằng

ĐH

Dạy thay

HT

 

 

22

Nguyễn Thị Kim Mai

ĐH

CNTT + Dạy thay + ĐT CASIO

PHT

 

 

 

                   HIỆU TRƯỞNG

 

(Đã kí)

 

Vũ Thị Hằng