Phân công chuyên môn học kỳ 1 năm 2015-2016 (tử ngày 24/8/2015)


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

TRƯỜNG THCS TRÀNG AN

_________________

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

NĂM HỌC 2015 – 2016

 

Tràng An, ngày 24 tháng 08 năm 2015

 

 

 

STT

Họ và tên

Phân công chuyên môn

Tổng số tiết

 

1

Nguyễn Ngọc Tú

(Hiệu trưởng) Dạy thay

2

 

 

2

Trần Thị Dung

(Phó hiệu trưởng) Dạy thay, Ôn luyện học sinh giỏi, Phụ trách CNTT.

 

4

3

Nguyễn Thị Ngát

Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, Văn 9AB = 10 tiết, Địa 8AB = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.

 

19,75

 

4

Nguyễn Hà Phương

Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, T.Anh 7AB = 6 tiết, T.Anh 8AB = 6 tiết,  HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

19,5

 

 

5

Lê Thị Phương

Văn 9C = 5 tiết, Văn 8AB = 8 tiết, Sử 8A = 2 tiết, Sử 9ABC = 3 tiết.

 

18,0

6

Bùi Thị Thanh Xuân

Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, T.Anh 6AB = 6 tiết, GDCD 6AB = 2 tiết, Thủ quỹ = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

18,5

 

 

 

7

Đỗ Thị Bích

Chủ nhiệm 9B = 4 tiết, T.Anh 9ABC = 6 tiết, GDCD 9ABC = 3 tiết, GDCD 8AB = 2 tiết, Thư ký hội đồng = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5, GDHN 1 tiết/tháng.

 

17,75

 

8

Dương Thanh Huyền

Tổng phụ trách Đội, Nhạc 8AB = 2 tiết, Nhạc 7AB = 2 tiết.

19,0

 

 

9

Ngô Thị Dung

Nhạc 6AB = 2 tiết, T.Dục 6AB = 4 tiết , Địa 6AB = 2 tiết, C.Nghệ 7AB = 2 tiết, GDCD 7AB = 2 tiết, Sử 6AB = 2 tiết, Sử  7AB = 4 tiết.

 

18,0

 

 

10

Phạm Ngọc Diệp

 

Văn 6AB = 8 tiêt, Văn 7AB = 8 tiết, Sử 8B = 2 tiết, Tin bài = 1 tiết.

 

 

 

19,0

13

Lê Thị Nga

Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, Địa 7AB = 4 tiết, Sinh 8A = 2 tiết, Địa 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

19,5

 

 

14

Nguyễn Thị Hồng Lê

Biệt phái viên TTHTCĐ, Sinh 9ABC = 6 tiết.

 

19,0

15

Dương Thị Hiền

Sinh 8B = 2 tiết, Hóa 8AB = 4 tiết, Hóa 9ABC = 6 tiết, Thiết bị dạy học - Phòng học thông minh = 5 tiết, Thanh tra nhân dân = 2 tiết.

 

19,0

16

Lê Công Quyền

Chủ nhiệm 9C = 4 tiết, Toán 9BC = 8 tiết, C.Nghệ 8AB = 4 tiết, C.Nghệ 9C = 1 tiết, Họp trực tuyến = 1 tiết,  HĐNGLL = 0,5 tiết,GDHN 1 tiết/tháng.

 

18,75

 

 

17

Nguyễn Thị Hùy

Chủ nhiệm 6B= 4 tiết,  Toán 9A = 4 tiết, Toán 6AB = 8 tiết, Lý 9A = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

18,5

18

Trần Thị Hà

Chủ nhiệm 7B= 4 tiết, M.Thuật 6AB = 2 tiết, M.Thuật 7AB = 2 tiết, M.Thuật 8AB = 2 tiết, M.Thuật 9ABC = 3 tiết, Sinh 7AB = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

17,5

19

Triệu Thị Thanh

 

Chủ nhiệm 8B= 4 tiết, T.Dục 7AB = 4 tiết, T.Dục 8AB = 4 tiết, T.Dục 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

18,5

20

Tạ Thị Hà

Toán 8AB = 8 tiết, C.Nghệ 6AB = 4 tiết, C.Nghệ 9AB = 2 tiết, Sinh 6AB = 4 tiết.

 

18,0

21

Lê Hương Thảo

Toán 7AB = 8 tiết, Lý 6AB = 2 tiết, Lý 7AB = 2 tiết, Lý 8AB = 2 tiết, Lý 9BC = 4 tiết.

 

18,0

22

Nguyễn Thị Thúy

(Hợp đồng Tin học)

Tin tự chọn 6AB = 4 tiết, Tin tự chọn 7AB = 4 tiết, Tin tự chọn 8AB = 4 tiết, Tin tự chọn 9ABC = 6 tiết.

 

18,0

 

 

 

 

KT.HIỆU TRƯỞNG

Phó hiệu trưởng

         

 


No comments yet. Be the first.