Phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU | |||
TRƯỜNG THCS TRÀNG AN | |||
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN | |||
HỌC KÌ I (Từ ngày 15/8/2013) | |||
STT | Họ và tên | Chuyên môn | TS |
1 | Bùi Thị Dung | TT (3t)+ Văn 9 (10t) + Sử 7 (6t) | 19 |
2 | Lê Thị Phương | Văn 6(12t)+ Sử 8(6t)+ Sử9 (2t) | 20 |
3 | Nguyễn Hà Phương | CN6A(4t) + Anh6(9t) + Anh9(4t) +CĐ(3t) | 20 |
4 | Bùi Thị Thanh Xuân | CN8A(4t)+ Anh8(9t)+NGLL8(1.5t) + CD7(3t)+ Thủ Quĩ (5t) | 22,5 |
5 | Đỗ Thị Bích | CN7B(4t)+ Anh7(9t)+CNg7(6t) + TKHĐ (2t) | 21 |
6 | Nguyễn Thị Liên | CN8C(4t) +Văn 8(12t) + Sử 6(3t) + GDCD6(3t) | 22 |
7 | Dương Thanh Huyền | Nhạc 8 (3t) + Nhạc 6(3t) + Nhạc 7(3t) + GDHN9(1t) + NGLL9(1t) | 11 |
8 | Nguyễn Thị Ngát | CN7A(4t)+Văn 7(12t) + Địa 9(4t) | 20 |
9 | Lê Thị Nga | CN9B(4t) + Địa 7(6t)+ Địa 6(3t)+Sinh 9(4t)+ Địa 8(3t) | 20 |
10 | Nguyễn T Hồng Lê | Hóa 8(6t)+ Sinh7 (6t)+ CNg6(6t)+Con nhỏ (3t) | 21 |
11 | Dương Thị Hiền | CN 6C(4t) + Hóa 9(4t) + Sinh 6(6t)+ Sinh 8(6t)+ NGLL6 (1.5) | 21,5 |
12 | Triệu Thị Thanh | CN8B (4t) +TD6C(2t) + TD7(6t)+ TD8(6t) + TD9(4t) + con nhỏ (3t) | 25 |
13 | Lê Công Quyền | CNg8(6t) | 6 |
14 | Bùi Thị Dung | CN6B(4t) + Toán 6(12t)+ Lý 6(3t) + CNg9(2t) | 21 |
15 | Ngô Thị Nga | CN9A(4t)+ Toán 9(8t) + Lý 7(3t) + Toán 7A(4t) +TT(3t) | 22 |
16 | Lê Viết Cường | Toán 8(12t)+ Lý 9(4t) + Lý 8(3t) + TD6AB(4t) | 23 |
17 | Nguyễn Thị Thúy | Tin 6(6T)+ Tin 7(6t)+ Tin 8(6t) + Tin 9 (4t) | 22 |
18 | Trần Thị Hà | CN7C(4t)+MT6(3t)+MT7(3t)+MT8(3t)+MT9(2t)+GDCD8(3t) + NGLL7(1.5) | 19,5 |
19 | Vũ Thị Hằng | GDCD9(2t) | 2 |
20 | Nguyễn Thị Kim Mai | Toán 7BC | 8 |
21 | Nguyễn Thị Hùy | Thai sản | |
22 | Ngô Thị Dung | Thai sản | |
BAN GIÁM HIỆU |