THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU (Từ ngày 15/8/2013)
THỜI KHÓA BIỂU
(Áp dụng từ ngày 15/8/2013)
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 6C | 8A | 8B | 8C | 7A | 7C |
2 | 1 | Sử - Liên | Lý - DungT | Sinh - Hiền | Sử - L.Phương | MT - Hà | Toán - Cường |
|
|
2 | Toán - DungT | Văn - L.Phương | TD - Thanh | Sinh - Hiền | Toán - Cường | Văn - Liên |
|
| |
3 | Sinh - Hiền | Văn - L.Phương | Toán - DungT | Lý - Cường | GDCD - Hà | Văn - Liên |
|
| |
4 | Nhạc - Huyền | Toán - DungT | Văn - L.Phương | Toán - Cường | CNghệ - Quyền | Hoá - Lê |
|
| |
5 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
|
| |
3 | 1 | Văn - L.Phương | Địa - L.Nga | MT - Hà | Tin - Thúy | Sinh - Hiền | Toán - Cường |
|
|
2 | Văn - L.Phương | MT - Hà | Địa - L.Nga | Tin - Thúy | Toán - Cường | CNghệ - Quyền |
|
| |
3 | MT - Hà | Sinh - Hiền | CNghệ - Lê | CNghệ - Quyền | Địa - L.Nga | TD - Thanh |
|
| |
4 | Địa - L.Nga | Văn - L.Phương | TD - Thanh | Toán - Cường | CNghệ - Quyền | Hoá - Lê |
|
| |
5 | CNghệ - Lê | NGLL - Hiền | Nhạc - Huyền | TD - Thanh | Lý - Cường | Sử - L.Phương |
|
| |
4 | 1 | Tin - Thúy | Toán - DungT | CNghệ - Lê | Sử - L.Phương | Văn - Liên | Nhạc - Huyền |
|
|
2 | Tin - Thúy | GDCD - Liên | Toán - DungT | CNghệ - Quyền | Hoá - Lê | Sử - L.Phương |
|
| |
3 | Văn - L.Phương | Sử - Liên | Lý - DungT | Nhạc - Huyền | Sinh - Hiền | CNghệ - Quyền |
|
| |
4 | Toán - DungT | CNghệ - Lê | Văn - L.Phương | Văn - Liên | Nhạc - Huyền | Lý - Cường |
|
| |
5 | Lý - DungT | Nhạc - Huyền | Sử - Liên | Hoá - Lê | Sử - L.Phương | Sinh - Hiền |
|
| |
5 | 1 | Sinh - Hiền | Văn - L.Phương | Toán - DungT | Hoá - Lê | Văn - Liên | Toán - Cường |
|
|
2 | Toán - DungT | TD - Cường | Văn - L.Phương | Sinh - Hiền | TD - Thanh | Văn - Liên |
|
| |
3 | NGLL - Hiền | Toán - DungT | Văn - L.Phương | Văn - Liên | Toán - Cường | TD - Thanh |
|
| |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | GDCD - Liên | Toán - DungT | NNgữ -H.Phương | NNgữ - Xuân | Sử - L.Phương | Sinh - Hiền |
|
|
2 | TD - Cường | Sinh - Hiền | NNgữ -H.Phương | Địa - L.Nga | Văn - Liên | MT - Hà | NNgữ - Bích |
| |
3 | Văn - L.Phương | TD - Cường | NNgữ -H.Phương | TD - Thanh | Văn - Liên | GDCD - Hà | NNgữ - Bích |
| |
4 | NNgữ -H.Phương | Tin - Thúy | Sinh - Hiền | Toán - Cường | NNgữ - Xuân | Địa - L.Nga | CNghe - Bích |
| |
5 | NNgữ -H.Phương | Tin - Thúy | NGLL - Hiền | MT - Hà | TD - Thanh | NNgữ - Xuân | CNghe - Bích |
| |
7 | 1 | CNghệ - Lê | NNgữ -H.Phương | Toán - DungT | Toán - Cường | NNgữ - Xuân | Văn - Liên |
|
|
2 | Toán - DungT | NNgữ -H.Phương | GDCD - Liên | GDCD - Hà | NNgữ - Xuân | Toán - Cường |
| NNgữ - Bích | |
3 | NNgữ -H.Phương | CNghệ - Lê | Tin - Thúy | Văn - Liên | Toán - Cường | NNgữ - Xuân |
| CNghe - Bích | |
4 | TD - Cường | NNgữ -H.Phương | Tin - Thúy | Văn - Liên | Hoá - Lê | NNgữ - Xuân |
|
| |
5 | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL | SHL |
|
|
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (Từ ngày 15/8/2013)
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (từ ngày 03/01/2013)
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU (từ ngày 03/01/2013)
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG (Từ ngày 05/11/2012)
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU (Từ ngày 05/11/2012)
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU
- THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
- Thời khóa biểu học kỳ 2