PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN (HK II- NĂM HỌC 2016- 2017)


PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

  TRƯỜNG THCS TRÀNG AN

    _________________

PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN

NĂM HỌC 2016 – 2017

 

Tràng An, ngày 26 tháng 12 năm 2016

 

 

 

 

STT

Họ và tên

Phân công chuyên môn

Tổng số tiết

 

1

Nguyễn Ngọc Tú

(Hiệu trưởng) Dạy thay.  

 

 

 

2,0

 

 

2

Trần Thị Dung

(Phó hiệu trưởng) Dạy thay, Ôn luyện học sinh giỏi, Phụ trách CNTT, T.Anh 9B = 2 tiết, T.Anh tự chọn 9B = 2 tiết.

 

 

4,0

3

Nguyễn Thị Ngát

Tổ trưởng = 3 tiết, BCH Công đoàn = 1 tiết, Văn 9AB = 10 tiết, Văn 8AB = 8 tiết.

 

22,0

 

4

Bùi Thị Thanh Xuân

Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, T.Anh 7AB = 6 tiết, T.Anh tự chọn 7A = 2 tiết,  GDCD 6AB = 2 tiết, GDCD 7AB = 2 tiết, GDCD 8AB = 2 tiết, Thủ quỹ = 3 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

 

21,5

 

 

 

5

Nguyễn Thị Kiều Hoa

Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, T.Anh 8AB = 6 tiết, T.Anh tự chọn 8A = 2 tiết, T.Anh 9A = 2 tiết, T.Anh tự chọn 9A = 2 tiết, GDCD 9AB = 2 tiết, Sử 9AB = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết GDHN 1 tiết/tháng.

 

 

22,75

 

 

6

Đỗ Thị Bích

Thư ký hội đồng = 2 tiết, Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, T.Anh 6AB = 6 tiết, T.Anh tự chọn 6AB = 4 tiết, Sử 6AB = 2 tiết, Sử 7AB = 4 tiết,  HĐNGLL = 0,5.

 

 

22,5

 

7

Dương Thanh Huyền

Tổng phụ trách Đội = 9,5 tiết, Nhạc 6AB = 2 tiết, Nhạc 7AB = 2 tiết, Nhạc 8AB = 2 tiết, Nhạc 9AB = 2 tiết, Sử 8AB = 2 tiết.

 

19,5

 

 

8

Phạm Ngọc Diệp

 

Văn 6AB = 8 tiêt, Văn 7AB = 8 tiết, Tin bài = 1 tiết, Con nhỏ = 3 tiết.

 

 

20,0

9

Lê Thị Nga

Tổ trưởng = 3 tiết, BCH Công đoàn = 1 tiết,  Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, Địa 6AB = 2 tiết, Địa 7AB = 4 tiết, Địa 8AB = 4 tiết, Địa 9AB = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

20,5

 

 

10

Nguyễn Thị Hồng Lê

Biệt phái viên TTHTCĐ, Sinh 9AB = 4 tiết. Sinh 6AB = 4 tiết.

19,0

11

Dương Thị Hiền

Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 7B = 4 tiết, Sinh 7AB = 4 tiết, Sinh 8AB = 4 tiết, Hóa 9AB = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

19,5

12

Lê Công Quyền

Toán 7AB = 8 tiết, Toán tự chọn 7B = 2 tiết, Toán 9AB = 8 tiết.

 

18,0

 

 

13

Trần Thị Hà

Chủ nhiệm 8B= 4 tiết, M.Thuật 6AB = 2 tiết, M.Thuật 7AB = 2 tiết, M.Thuật 8AB = 2 tiết, C.Nghệ 7AB = 4 tiết, C.Nghệ 9AB = 2 tiết,  Thanh tra nhân dân = 2 tiết. HĐNGLL = 0,5 tiết.

 

18,5

14

Triệu Thị Thanh

 

Chủ nhiệm 9B= 4 tiết, T.Dục 6AB = 4 tiết T.Dục 7AB = 4 tiết, T.Dục 8AB = 4 tiết, T.Dục 9AB = 4 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.

 

20,75

15

Lê Hương Thảo

Toán 6A = 4 tiết, Toán 8AB = 8 tiết, Toán tự chọn 8B = 2 tiết, Con nhỏ = 3 tiết.

 

17,0

16

Lương Thị Lệ Trang

Chủ nhiệm 6B= 4 tiết, C.Nghệ 6B = 2 tiết, C.Nghệ 8AB = 4 tiết, Hoá 8AB = 4 tiết, Thiết bị dạy học - Phòng học thông minh = 5 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.

19,5

17

Nguyễn Văn Hữu

Toán 6B = 4 tiết, Lý 6AB = 2 tiết, Lý 7AB = 2 tiết, Lý 8AB = 2 tiết, Lý 9AB = 4 tiết, C.Nghệ 6A = 2 tiết.

16,0

 

 

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

 

 

 

Trần Thị Dung

 


No comments yet. Be the first.