Phân công chuyên môn học kỳ 1 năm 2015-2016 (tử ngày 21/09/2015)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG THCS TRÀNG AN ______________ | PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2015 – 2016
Tràng An, ngày 21 tháng 09 năm 2015 |
STT | Họ và tên | Phân công chuyên môn | Tổng số tiết
| |
1 | Nguyễn Ngọc Tú | (Hiệu trưởng) Dạy thay | 2
| |
2 | Trần Thị Dung | (Phó hiệu trưởng) Dạy thay, Ôn luyện học sinh giỏi, Phụ trách CNTT.
| 4 | |
3 | Nguyễn Thị Ngát | Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 9A = 4 tiết, Văn 9AB = 10 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết, GDHN 1 tiết/tháng.
| 17,75
| |
4 | Nguyễn Hà Phương | Chủ tịch công đoàn = 3 tiết, Chủ nhiệm 8A = 4 tiết, T.Anh 7AB = 6 tiết, T.Anh 8AB = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 19,5
| |
5 | Lê Thị Phương | Văn 9C = 5 tiết, Văn 8AB = 8 tiết, Sử 9ABC = 3 tiết.
| 16,0 | |
6 | Bùi Thị Thanh Xuân | Chủ nhiệm 6A = 4 tiết, T.Anh 6AB = 6 tiết, GDCD 6AB = 2 tiết, Thủ quỹ = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết. | 18,5
| |
7 | Đỗ Thị Bích | Chủ nhiệm 9B = 4 tiết, T.Anh 9ABC = 6 tiết, GDCD 9ABC = 3 tiết, GDCD 8AB = 2 tiết, Thư ký hội đồng = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5, GDHN 1 tiết/tháng.
| 17,75
| |
8 | Dương Thanh Huyền | Tổng phụ trách Đội, Nhạc 8AB = 2 tiết, Nhạc 7AB = 2 tiết. | 19,0
| |
9 | Ngô Thị Dung | Nhạc 6AB = 2 tiết, T.Dục 6AB = 4 tiết, T.Dục 7B = 2 tiết, GDCD 7AB = 2 tiết, Sử 6AB = 2 tiết, Sử 7AB = 4 tiết.
| 16,0
| |
10 | Phạm Ngọc Diệp
| Văn 6AB = 8 tiêt, Văn 7B = 4 tiết, Sử 8AB = 4 tiết, Tin bài = 1 tiết.
| 17,0 | |
11 | Nguyễn Thị Huyền | Văn 7A = 4 tiết
| 4 | |
12 | Lê Thị Nga | Tổ trưởng = 3 tiết, Chủ nhiệm 7A = 4 tiết, Địa 7AB = 4 tiết, Địa 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 17,5
| |
13 | Nguyễn Thị Hồng Lê | Biệt phái viên TTHTCĐ, Sinh 9ABC = 6 tiết.
| 19,0 | |
14 | Dương Thị Hiền | Sinh 8AB = 4 tiết, Hóa 9ABC = 6 tiết, Thiết bị dạy học - Phòng học thông minh = 5 tiết, Thanh tra nhân dân = 2 tiết.
| 17,0 | |
15 | Lê Công Quyền | Chủ nhiệm 9C = 4 tiết, Toán 9BC = 8 tiết, C.Nghệ 8AB = 4 tiết, Họp trực tuyến = 1 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết,GDHN 1 tiết/tháng.
| 17,75
| |
16 | Nguyễn Thị Hùy | Chủ nhiệm 6B= 4 tiết, Toán 9A = 4 tiết, Toán 6AB = 8 tiết, Lý 9A = 2 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 18,5 | |
17 | Trần Thị Hà | Chủ nhiệm 7B= 4 tiết, M.Thuật 6AB = 2 tiết, M.Thuật 7AB = 2 tiết, M.Thuật 8AB = 2 tiết, M.Thuật 9ABC = 3 tiết, Sinh 7AB = 4 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 17,5 | |
18 | Triệu Thị Thanh
| Chủ nhiệm 8B= 4 tiết, T.Dục 7A = 2 tiết, T.Dục 8AB = 4 tiết, T.Dục 9ABC = 6 tiết, HĐNGLL = 0,5 tiết.
| 16,5 | |
19 | Tạ Thị Hà | Toán 8AB = 8 tiết, C.Nghệ 6AB = 4 tiết, Sinh 6AB = 4 tiết.
| 16,0 | |
20 | Lê Hương Thảo | Toán 7AB = 8 tiết, Lý 7AB = 2 tiết, Lý 8AB = 2 tiết, Lý 9BC = 4 tiết.
| 16,0 | |
21 | Nguyễn Thị Thúy (Hợp đồng Tin học) | Tin tự chọn 6AB = 4 tiết, Tin tự chọn 7AB = 4 tiết, Tin tự chọn 8AB = 4 tiết, Tin tự chọn 9ABC = 6 tiết.
| 18,0
| |
22 | Lương Thị Lệ Trang | Hóa 8AB = 4 tiết, C.Nghệ 9ABC = 3 tiết, C.Nghệ 7AB = 2 tiết, Địa 6AB = 2 tiết, Địa 8AB = 2 tiết, Lý 6AB = 2 tiết, Nghiệm thu lao động = 2 tiết. | 17 | |
|
KT.HIỆU TRƯỞNG
| |||
- Phân công chuyên môn học kỳ 1 năm 2015-2016 (tử ngày 24/8/2015)
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II NĂM HỌC 2014 - 2015 (Từ 5/1/2014)
- Phân công chuyên môn năm học 2014 - 2015
- Phân công chuyên môn học kì II năm học 2013 - 2014
- Phân công chuyên môn năm học 2013 - 2014
- Phân công chuyên môn học kì II năm học 2012 - 2013
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013 (từ ngày 05/11/2012)
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ I NĂM HỌC 2012 - 2013
- Phân công chuyên môn