Phân công chuyên môn học kì II năm học 2013 - 2014


 PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KÌ II

NĂM HỌC 2013 – 2014

(Áp dụng từ ngày 20/01/2014)

STT

Họ và tên

Chuyên môn

TS

1

Bùi Thị Dung

TT (3t)+ Văn 9 (10t) + Sử 7 (6t)

19

2

Lê Thị Phương

CN6B (4t) + Văn 6AB(4t)+ Sử9 (4t)+ Sử 8 (3t)

19

3

Nguyễn Hà Phương

CN6A(4t) + Anh6(9t) + Anh9(4t) +CĐ(3t)

20

4

Bùi Thị Thanh Xuân

CN8A(4t)+ Anh8(9t) + CD8(3t)+ Thủ Quĩ (3t)

19

5

Đỗ Thị Bích

CN7B(4t)+ Anh7(9t)+CNg7BC(4t)+ TKHĐ (2t)

19

6

Dương Thanh Huyền

Nhạc 9(2t)+GDHN9(1t)

3

7

Nguyễn Thị Ngát

CN7A(4t)+Văn 7(12t) + Địa 9(2t)

18

8

Lê Thị Nga

CN9B(4t) + Địa 7BC(4t)+Sinh 9(4t)+ Địa 8(6t)

18

9

Nguyễn T Hồng Lê

Sinh 7(6t)+ TTHTCĐ

6

10

Dương Thị Hiền

CN 6C(4t) + Hóa 9(4t) + Sinh 6AC(4t) + Sinh 8(6t)

18

11

Lê Công Quyền

CN8C (4t) + Toán 8(12t) + Toán 7B(2t) + CNTT (1t)

19

12

Ngô Thị Nga

CN9A(4t)+ Toán 9(8t) + Toán 7A(4t) +TT(3t)

19

13

Nguyễn Thị Thúy

Tin 11 lớp

22

14

Trần Thị Hà

CN7C(4t)+MT6(3t)+MT7(3t)+MT8(3t)+ GDCD7(3t) + NGLL 7(1.5)

17.5

15

Bùi Cẩm Len

TD6(6t)+ Sinh6B(2t) + TD7C(2t) + CNg8BC(4t)

14

16

Hoàng Thị Hương

Văn 6C(4T)  + Sử 6(3t)+ CNg6C(2t) +GDCD9(2t) + CNg8A(2t)

13

17

Nguyễn Thị Phượng

Lý 7 (3t) + Lý 8(3t) + Lý 9 (4t) + Lý6(3t)

13

18

Triệu Thị Thanh

CN8B(4t) + TD7AB(6t) + TD8(6t) + TD9(4t)

18

19

Nguyễn Thị Ngân

Hóa 8(6t) + CNg9(2t) + CNg6AB (4t)                           

12

20

Nguyễn Thị Hùy

Toán 6(12t) + Toán 7C(4t) + Toán 7B (2t) + con nhỏ (3t)

21

21

Ngô Thị Dung

Nhạc 6(3t) + Nhạc 7(3t) + Nhạc 8 (3t) + NGLL8(1,5) + NGLL 6(1.5) + CNg7A(2t)+ NGLL 9(1t) + Con nhỏ (3t)

18

22

Nguyễn Thị Huyền

Văn 8 (12t)

12

23

Ngô Thị Duyên

Địa 6(3t) + Địa 7A(2t) + CD6(3t)

8